ĐẠI HỌC YEUNGNAM

YEUNGNAM UNIVERSITY

Địa chỉ: 280 Daehak-ro, Joyeong-dong, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, South Korea

Website:  http://www.yu.ac.kr/

Thành lập: 1947

logo yeungnam

 

1. Giới thiệu chung

Đại học Yeungnam (Yeungnam University) là một trong những trường đại học hàng đầu và có uy tín tại Hàn Quốc. Trường nằm ở thành phố Gyeongsan, tỉnh Gyeongbuk, gần thành phố Daegu, một trong những trung tâm công nghiệp và văn hóa quan trọng của Hàn Quốc. Trường được biết đến không chỉ với cơ sở vật chất hiện đại mà còn với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc.

Trải qua gần 80 phát triển, Đại học Yeungnam đã trở thành một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu của Hàn Quốc, với hơn 30.000 sinh viên, 1.500 du học sinh quốc tế, 270.000 sinh viên đã tốt nghiệp và 1.700 công viên chức. Đại học Yeungnam hiện có 15 Trường và Viện cao học với 73 chuyên ngành đại học và 115 chuyên ngành cao học.

Đại học Yeungnam là một trung tâm nghiên cứu mạnh mẽ, với nhiều dự án và công trình nghiên cứu có giá trị cao. Trường có các viện nghiên cứu chuyên biệt trong nhiều lĩnh vực, hỗ trợ và thúc đẩy hoạt động nghiên cứu của giảng viên và sinh viên. Các dự án nghiên cứu tại trường không chỉ tập trung vào các vấn đề khoa học và công nghệ, mà còn hướng tới giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.

Trường không ngừng nỗ lực cải tiến và phát triển để duy trì vị thế là một trong những cơ sở giáo dục và nghiên cứu hàng đầu, không chỉ ở Hàn Quốc mà còn trên thế giới.

  • Đứng thứ 6 Hàn Quốc theo đánh giá trường đại học thế giới CWTA năm 2022

  • Lĩnh vực Toán – Kỹ thuật máy tính 8 năm liên tục đứng thứ 1 Hàn Quốc

  • THE (times higher education) word university ranking đứng thứ 600 bảng xếp hạng thế giới

  • Đứng thứ 128 toàn khu vực Châu Á theo đánh giá đại học thế giới, QS

2. Chương trình đào tạo

2.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn

  • Kỳ nhập học: tháng 3, 6, 9 và tháng 12

  • Chi phí:

Hạng mụcChi phí (KRW)
Phí đăng ký50,000 won
Học phí1,300,000 won/kỳ
Ký túc xá630.000 won/kỳ
Bảo hiểm200,000 won/năm

 

★ Lưu ý: Các chi phí này có thể thay đổi theo từng năm

2.2. Chuyên ngành đại học

TrườngKhoa trực thuộc
Trường nhân văn (7 khoa)Khoa ngữ văn, Khoa văn học Anh, Khoa văn hóa ngôn ngữ Châu Âu, Khoa văn hóa nhân loại
Trường khoa học tự nhiên (5 chuyên ngành)Chuyên ngành thống kê, Chuyên ngành vật lý, Chuyên ngành công nghệ sinh học
Trường kỹ thuật (9 chuyên ngành)Khoa kỹ thuật môi trường, Khoa kiến trúc, Khoa Kỹ thuật cơ khí, Khoa hóa kỹ thuật
Trường hội tụ kỹ thuật số (4 chuyên ngành)Khoa xe hơi tương lai, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật máy tính
Trường nghệ thuật (6 chuyên ngành)Khoa hội họa, Khoa thiết kế thị giác, Khoa âm nhạc
Trường khoa học ứng dụng công nghệ sinh học (7 chuyên ngành)Chuyên ngành kinh tế thực phẩm, Chuyên ngành công nghệ sinh học trồng trọt, Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Trường quản trị kinh doanh (4 năm)Khoa kinh tế tài chính, Khoa quản trị kinh doanh, Khoa thương mại
Trường khoa học đời sống (5 chuyên ngành)Khoa dinh dưỡng thực phẩm, Khoa thời trang, Khoa thể dục
Trường khoa học xã hội (5 chuyên ngành)Khoa ngoại giao chính trị, Khoa tâm lý, Khoa báo chí và tuyên truyền
Trường nhân tài quốc tế (5 chuyên ngành)Khoa giáo dục quốc tế, Khoa biên dịch quốc tế, Khoa kinh doanh quốc tế

 

3. Học bổng

3.1. Học bổng đối tượng nhập học (kì đầu)

Phân loạiĐiều kiện tư cách
Học phí 100%Đối tượng có Topik cấp 5-6
Học phí 70%Đối tượng có Topik cấp 4
Học phí 50%Tất cả các đối tượng đạt trình độ tiếng Hàn nhất định


3.2. Học bổng trong quá trình học

Phân loại

Điều kiện tư cách

Học phí 100%

Đối tượng có Topik 4 trở lên

Điểm bình quân học kỳ trước từ 4.3

Học phí 70%

Đối tượng có Topik 4 trở lên

Điểm bình quân học kỳ trước từ 4.0

Học phí 50%

Điểm bình quân học kỳ trước từ 3.0

Học phí 30%

Điểm bình quân học kỳ trước từ 2.5

DU HỌC HÀN QUỐC ICOLANGUAGE 

Một đơn vị thành viên của tập đoàn ICOGroup